Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / JOD Đảo
kr
=
JD
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,06388 JD 0,06589 2,16%
3 tháng JD 0,06388 JD 0,06830 2,25%
1 năm JD 0,06299 JD 0,07121 1,12%
2 năm JD 0,06299 JD 0,07559 9,06%
3 năm JD 0,06299 JD 0,08633 23,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Dinar Jordan (JOD)
kr 100JD 6,6457
kr 500JD 33,229
kr 1.000JD 66,457
kr 2.500JD 166,14
kr 5.000JD 332,29
kr 10.000JD 664,57
kr 25.000JD 1.661,43
kr 50.000JD 3.322,86
kr 100.000JD 6.645,73
kr 500.000JD 33.229
kr 1.000.000JD 66.457
kr 2.500.000JD 166.143
kr 5.000.000JD 332.286
kr 10.000.000JD 664.573
kr 50.000.000JD 3.322.864