Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,06388 | JD 0,06589 | 2,16% |
3 tháng | JD 0,06388 | JD 0,06830 | 2,25% |
1 năm | JD 0,06299 | JD 0,07121 | 1,12% |
2 năm | JD 0,06299 | JD 0,07559 | 9,06% |
3 năm | JD 0,06299 | JD 0,08633 | 23,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Dinar Jordan (JOD) |
kr 100 | JD 6,6457 |
kr 500 | JD 33,229 |
kr 1.000 | JD 66,457 |
kr 2.500 | JD 166,14 |
kr 5.000 | JD 332,29 |
kr 10.000 | JD 664,57 |
kr 25.000 | JD 1.661,43 |
kr 50.000 | JD 3.322,86 |
kr 100.000 | JD 6.645,73 |
kr 500.000 | JD 33.229 |
kr 1.000.000 | JD 66.457 |
kr 2.500.000 | JD 166.143 |
kr 5.000.000 | JD 332.286 |
kr 10.000.000 | JD 664.573 |
kr 50.000.000 | JD 3.322.864 |