Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 2,3433 | NZ$ 2,3972 | 0,44% |
3 tháng | NZ$ 2,2713 | NZ$ 2,3972 | 1,84% |
1 năm | NZ$ 2,2115 | NZ$ 2,4317 | 5,39% |
2 năm | NZ$ 2,1555 | NZ$ 2,5265 | 5,34% |
3 năm | NZ$ 1,9288 | NZ$ 2,5265 | 20,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Đô la New Zealand (NZD) |
JD 1 | NZ$ 2,3425 |
JD 5 | NZ$ 11,713 |
JD 10 | NZ$ 23,425 |
JD 25 | NZ$ 58,563 |
JD 50 | NZ$ 117,13 |
JD 100 | NZ$ 234,25 |
JD 250 | NZ$ 585,63 |
JD 500 | NZ$ 1.171,26 |
JD 1.000 | NZ$ 2.342,53 |
JD 5.000 | NZ$ 11.713 |
JD 10.000 | NZ$ 23.425 |
JD 25.000 | NZ$ 58.563 |
JD 50.000 | NZ$ 117.126 |
JD 100.000 | NZ$ 234.253 |
JD 500.000 | NZ$ 1.171.265 |