Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / JOD Đảo
NZ$
=
JD
14/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,4172 JD 0,4267 1,16%
3 tháng JD 0,4172 JD 0,4403 1,12%
1 năm JD 0,4112 JD 0,4522 3,32%
2 năm JD 0,3958 JD 0,4639 4,25%
3 năm JD 0,3958 JD 0,5185 16,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Dinar Jordan (JOD)
NZ$ 10JD 4,2644
NZ$ 50JD 21,322
NZ$ 100JD 42,644
NZ$ 250JD 106,61
NZ$ 500JD 213,22
NZ$ 1.000JD 426,44
NZ$ 2.500JD 1.066,10
NZ$ 5.000JD 2.132,19
NZ$ 10.000JD 4.264,38
NZ$ 50.000JD 21.322
NZ$ 100.000JD 42.644
NZ$ 250.000JD 106.610
NZ$ 500.000JD 213.219
NZ$ 1.000.000JD 426.438
NZ$ 5.000.000JD 2.132.192