Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,4172 | JD 0,4267 | 1,16% |
3 tháng | JD 0,4172 | JD 0,4403 | 1,12% |
1 năm | JD 0,4112 | JD 0,4522 | 3,32% |
2 năm | JD 0,3958 | JD 0,4639 | 4,25% |
3 năm | JD 0,3958 | JD 0,5185 | 16,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Dinar Jordan (JOD) |
NZ$ 10 | JD 4,2644 |
NZ$ 50 | JD 21,322 |
NZ$ 100 | JD 42,644 |
NZ$ 250 | JD 106,61 |
NZ$ 500 | JD 213,22 |
NZ$ 1.000 | JD 426,44 |
NZ$ 2.500 | JD 1.066,10 |
NZ$ 5.000 | JD 2.132,19 |
NZ$ 10.000 | JD 4.264,38 |
NZ$ 50.000 | JD 21.322 |
NZ$ 100.000 | JD 42.644 |
NZ$ 250.000 | JD 106.610 |
NZ$ 500.000 | JD 213.219 |
NZ$ 1.000.000 | JD 426.438 |
NZ$ 5.000.000 | JD 2.132.192 |