Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 5,6006 | zł 5,7672 | 0,43% |
3 tháng | zł 5,5212 | zł 5,7672 | 0,63% |
1 năm | zł 5,5212 | zł 6,2197 | 3,60% |
2 năm | zł 5,5212 | zł 7,0856 | 9,89% |
3 năm | zł 5,1532 | zł 7,0856 | 6,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
JD 1 | zł 5,6353 |
JD 5 | zł 28,176 |
JD 10 | zł 56,353 |
JD 25 | zł 140,88 |
JD 50 | zł 281,76 |
JD 100 | zł 563,53 |
JD 250 | zł 1.408,82 |
JD 500 | zł 2.817,64 |
JD 1.000 | zł 5.635,28 |
JD 5.000 | zł 28.176 |
JD 10.000 | zł 56.353 |
JD 25.000 | zł 140.882 |
JD 50.000 | zł 281.764 |
JD 100.000 | zł 563.528 |
JD 500.000 | zł 2.817.640 |