Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,1734 | JD 0,1786 | 0,43% |
3 tháng | JD 0,1734 | JD 0,1811 | 0,63% |
1 năm | JD 0,1608 | JD 0,1811 | 3,73% |
2 năm | JD 0,1411 | JD 0,1811 | 10,97% |
3 năm | JD 0,1411 | JD 0,1941 | 6,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Dinar Jordan (JOD) |
zł 100 | JD 17,757 |
zł 500 | JD 88,785 |
zł 1.000 | JD 177,57 |
zł 2.500 | JD 443,92 |
zł 5.000 | JD 887,85 |
zł 10.000 | JD 1.775,70 |
zł 25.000 | JD 4.439,24 |
zł 50.000 | JD 8.878,49 |
zł 100.000 | JD 17.757 |
zł 500.000 | JD 88.785 |
zł 1.000.000 | JD 177.570 |
zł 2.500.000 | JD 443.924 |
zł 5.000.000 | JD 887.849 |
zł 10.000.000 | JD 1.775.698 |
zł 50.000.000 | JD 8.878.488 |