Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 6,5108 | RON 6,6049 | 0,34% |
3 tháng | RON 6,4026 | RON 6,6049 | 0,004% |
1 năm | RON 6,1867 | RON 6,6977 | 2,26% |
2 năm | RON 6,1867 | RON 7,2906 | 1,58% |
3 năm | RON 5,6710 | RON 7,2906 | 13,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Leu Romania (RON) |
JD 1 | RON 6,5181 |
JD 5 | RON 32,590 |
JD 10 | RON 65,181 |
JD 25 | RON 162,95 |
JD 50 | RON 325,90 |
JD 100 | RON 651,81 |
JD 250 | RON 1.629,51 |
JD 500 | RON 3.259,03 |
JD 1.000 | RON 6.518,05 |
JD 5.000 | RON 32.590 |
JD 10.000 | RON 65.181 |
JD 25.000 | RON 162.951 |
JD 50.000 | RON 325.903 |
JD 100.000 | RON 651.805 |
JD 500.000 | RON 3.259.026 |