Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / RON Đảo
JD
=
RON
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 6,5108 RON 6,6049 0,34%
3 tháng RON 6,4026 RON 6,6049 0,004%
1 năm RON 6,1867 RON 6,6977 2,26%
2 năm RON 6,1867 RON 7,2906 1,58%
3 năm RON 5,6710 RON 7,2906 13,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Leu Romania (RON)
JD 1RON 6,5181
JD 5RON 32,590
JD 10RON 65,181
JD 25RON 162,95
JD 50RON 325,90
JD 100RON 651,81
JD 250RON 1.629,51
JD 500RON 3.259,03
JD 1.000RON 6.518,05
JD 5.000RON 32.590
JD 10.000RON 65.181
JD 25.000RON 162.951
JD 50.000RON 325.903
JD 100.000RON 651.805
JD 500.000RON 3.259.026