Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,1514 | JD 0,1536 | 0,34% |
3 tháng | JD 0,1514 | JD 0,1562 | 0,004% |
1 năm | JD 0,1493 | JD 0,1616 | 2,21% |
2 năm | JD 0,1372 | JD 0,1616 | 1,61% |
3 năm | JD 0,1372 | JD 0,1763 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Dinar Jordan (JOD) |
RON 100 | JD 15,342 |
RON 500 | JD 76,710 |
RON 1.000 | JD 153,42 |
RON 2.500 | JD 383,55 |
RON 5.000 | JD 767,10 |
RON 10.000 | JD 1.534,20 |
RON 25.000 | JD 3.835,50 |
RON 50.000 | JD 7.671,00 |
RON 100.000 | JD 15.342 |
RON 500.000 | JD 76.710 |
RON 1.000.000 | JD 153.420 |
RON 2.500.000 | JD 383.550 |
RON 5.000.000 | JD 767.100 |
RON 10.000.000 | JD 1.534.201 |
RON 50.000.000 | JD 7.671.005 |