Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / SEK Đảo
JD
=
kr
13/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 15,143 kr 15,513 0,93%
3 tháng kr 14,398 kr 15,513 3,96%
1 năm kr 14,078 kr 15,821 5,45%
2 năm kr 13,719 kr 16,045 8,49%
3 năm kr 11,638 kr 16,045 30,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Krona Thụy Điển (SEK)
JD 1kr 15,322
JD 5kr 76,609
JD 10kr 153,22
JD 25kr 383,04
JD 50kr 766,09
JD 100kr 1.532,18
JD 250kr 3.830,44
JD 500kr 7.660,88
JD 1.000kr 15.322
JD 5.000kr 76.609
JD 10.000kr 153.218
JD 25.000kr 383.044
JD 50.000kr 766.088
JD 100.000kr 1.532.177
JD 500.000kr 7.660.884