Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 15,143 | kr 15,513 | 0,93% |
3 tháng | kr 14,398 | kr 15,513 | 3,96% |
1 năm | kr 14,078 | kr 15,821 | 5,45% |
2 năm | kr 13,719 | kr 16,045 | 8,49% |
3 năm | kr 11,638 | kr 16,045 | 30,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
JD 1 | kr 15,322 |
JD 5 | kr 76,609 |
JD 10 | kr 153,22 |
JD 25 | kr 383,04 |
JD 50 | kr 766,09 |
JD 100 | kr 1.532,18 |
JD 250 | kr 3.830,44 |
JD 500 | kr 7.660,88 |
JD 1.000 | kr 15.322 |
JD 5.000 | kr 76.609 |
JD 10.000 | kr 153.218 |
JD 25.000 | kr 383.044 |
JD 50.000 | kr 766.088 |
JD 100.000 | kr 1.532.177 |
JD 500.000 | kr 7.660.884 |