Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,06446 | JD 0,06723 | 2,42% |
3 tháng | JD 0,06446 | JD 0,06946 | 3,55% |
1 năm | JD 0,06321 | JD 0,07103 | 6,47% |
2 năm | JD 0,06233 | JD 0,07289 | 7,89% |
3 năm | JD 0,06233 | JD 0,08592 | 23,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Dinar Jordan (JOD) |
kr 100 | JD 6,4925 |
kr 500 | JD 32,463 |
kr 1.000 | JD 64,925 |
kr 2.500 | JD 162,31 |
kr 5.000 | JD 324,63 |
kr 10.000 | JD 649,25 |
kr 25.000 | JD 1.623,13 |
kr 50.000 | JD 3.246,25 |
kr 100.000 | JD 6.492,50 |
kr 500.000 | JD 32.463 |
kr 1.000.000 | JD 64.925 |
kr 2.500.000 | JD 162.313 |
kr 5.000.000 | JD 324.625 |
kr 10.000.000 | JD 649.250 |
kr 50.000.000 | JD 3.246.251 |