Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / JOD Đảo
kr
=
JD
08/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,06446 JD 0,06723 2,42%
3 tháng JD 0,06446 JD 0,06946 3,55%
1 năm JD 0,06321 JD 0,07103 6,47%
2 năm JD 0,06233 JD 0,07289 7,89%
3 năm JD 0,06233 JD 0,08592 23,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Dinar Jordan (JOD)
kr 100JD 6,4925
kr 500JD 32,463
kr 1.000JD 64,925
kr 2.500JD 162,31
kr 5.000JD 324,63
kr 10.000JD 649,25
kr 25.000JD 1.623,13
kr 50.000JD 3.246,25
kr 100.000JD 6.492,50
kr 500.000JD 32.463
kr 1.000.000JD 64.925
kr 2.500.000JD 162.313
kr 5.000.000JD 324.625
kr 10.000.000JD 649.250
kr 50.000.000JD 3.246.251