Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 1,9044 | S$ 1,9251 | 0,01% |
3 tháng | S$ 1,8756 | S$ 1,9251 | 0,64% |
1 năm | S$ 1,8560 | S$ 1,9389 | 1,89% |
2 năm | S$ 1,8432 | S$ 2,0396 | 2,37% |
3 năm | S$ 1,8432 | S$ 2,0396 | 2,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Đô la Singapore (SGD) |
JD 1 | S$ 1,9108 |
JD 5 | S$ 9,5542 |
JD 10 | S$ 19,108 |
JD 25 | S$ 47,771 |
JD 50 | S$ 95,542 |
JD 100 | S$ 191,08 |
JD 250 | S$ 477,71 |
JD 500 | S$ 955,42 |
JD 1.000 | S$ 1.910,84 |
JD 5.000 | S$ 9.554,21 |
JD 10.000 | S$ 19.108 |
JD 25.000 | S$ 47.771 |
JD 50.000 | S$ 95.542 |
JD 100.000 | S$ 191.084 |
JD 500.000 | S$ 955.421 |