Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,5195 | JD 0,5274 | 0,77% |
3 tháng | JD 0,5195 | JD 0,5331 | 1,53% |
1 năm | JD 0,5158 | JD 0,5388 | 2,02% |
2 năm | JD 0,4903 | JD 0,5425 | 1,87% |
3 năm | JD 0,4903 | JD 0,5425 | 2,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Dinar Jordan (JOD) |
S$ 1 | JD 0,5208 |
S$ 5 | JD 2,6042 |
S$ 10 | JD 5,2085 |
S$ 25 | JD 13,021 |
S$ 50 | JD 26,042 |
S$ 100 | JD 52,085 |
S$ 250 | JD 130,21 |
S$ 500 | JD 260,42 |
S$ 1.000 | JD 520,85 |
S$ 5.000 | JD 2.604,24 |
S$ 10.000 | JD 5.208,48 |
S$ 25.000 | JD 13.021 |
S$ 50.000 | JD 26.042 |
S$ 100.000 | JD 52.085 |
S$ 500.000 | JD 260.424 |