Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / THB Đảo
JD
=
฿
20/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 50,841 ฿ 52,412 2,58%
3 tháng ฿ 49,953 ฿ 52,412 0,69%
1 năm ฿ 47,965 ฿ 52,412 4,66%
2 năm ฿ 46,079 ฿ 54,111 5,55%
3 năm ฿ 43,805 ฿ 54,111 14,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Baht Thái (THB)
JD 1฿ 50,874
JD 5฿ 254,37
JD 10฿ 508,74
JD 25฿ 1.271,86
JD 50฿ 2.543,72
JD 100฿ 5.087,45
JD 250฿ 12.719
JD 500฿ 25.437
JD 1.000฿ 50.874
JD 5.000฿ 254.372
JD 10.000฿ 508.745
JD 25.000฿ 1.271.862
JD 50.000฿ 2.543.723
JD 100.000฿ 5.087.446
JD 500.000฿ 25.437.230