Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / THB Đảo
JD
=
฿
13/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 51,497 ฿ 52,412 0,37%
3 tháng ฿ 49,953 ฿ 52,412 2,35%
1 năm ฿ 47,575 ฿ 52,412 8,83%
2 năm ฿ 46,079 ฿ 54,111 5,96%
3 năm ฿ 43,805 ฿ 54,111 18,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Baht Thái (THB)
JD 1฿ 51,876
JD 5฿ 259,38
JD 10฿ 518,76
JD 25฿ 1.296,90
JD 50฿ 2.593,79
JD 100฿ 5.187,59
JD 250฿ 12.969
JD 500฿ 25.938
JD 1.000฿ 51.876
JD 5.000฿ 259.379
JD 10.000฿ 518.759
JD 25.000฿ 1.296.897
JD 50.000฿ 2.593.794
JD 100.000฿ 5.187.588
JD 500.000฿ 25.937.941