Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 51,497 | ฿ 52,412 | 0,37% |
3 tháng | ฿ 49,953 | ฿ 52,412 | 2,35% |
1 năm | ฿ 47,575 | ฿ 52,412 | 8,83% |
2 năm | ฿ 46,079 | ฿ 54,111 | 5,96% |
3 năm | ฿ 43,805 | ฿ 54,111 | 18,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Baht Thái (THB) |
JD 1 | ฿ 51,876 |
JD 5 | ฿ 259,38 |
JD 10 | ฿ 518,76 |
JD 25 | ฿ 1.296,90 |
JD 50 | ฿ 2.593,79 |
JD 100 | ฿ 5.187,59 |
JD 250 | ฿ 12.969 |
JD 500 | ฿ 25.938 |
JD 1.000 | ฿ 51.876 |
JD 5.000 | ฿ 259.379 |
JD 10.000 | ฿ 518.759 |
JD 25.000 | ฿ 1.296.897 |
JD 50.000 | ฿ 2.593.794 |
JD 100.000 | ฿ 5.187.588 |
JD 500.000 | ฿ 25.937.941 |