Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 50,841 | ฿ 52,412 | 2,58% |
3 tháng | ฿ 49,953 | ฿ 52,412 | 0,69% |
1 năm | ฿ 47,965 | ฿ 52,412 | 4,66% |
2 năm | ฿ 46,079 | ฿ 54,111 | 5,55% |
3 năm | ฿ 43,805 | ฿ 54,111 | 14,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Baht Thái (THB) |
JD 1 | ฿ 50,874 |
JD 5 | ฿ 254,37 |
JD 10 | ฿ 508,74 |
JD 25 | ฿ 1.271,86 |
JD 50 | ฿ 2.543,72 |
JD 100 | ฿ 5.087,45 |
JD 250 | ฿ 12.719 |
JD 500 | ฿ 25.437 |
JD 1.000 | ฿ 50.874 |
JD 5.000 | ฿ 254.372 |
JD 10.000 | ฿ 508.745 |
JD 25.000 | ฿ 1.271.862 |
JD 50.000 | ฿ 2.543.723 |
JD 100.000 | ฿ 5.087.446 |
JD 500.000 | ฿ 25.437.230 |