Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,01914 | JD 0,01950 | 1,53% |
3 tháng | JD 0,01914 | JD 0,02013 | 3,72% |
1 năm | JD 0,01910 | JD 0,02107 | 7,73% |
2 năm | JD 0,01848 | JD 0,02170 | 7,19% |
3 năm | JD 0,01848 | JD 0,02283 | 15,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Dinar Jordan (JOD) |
฿ 100 | JD 1,9146 |
฿ 500 | JD 9,5731 |
฿ 1.000 | JD 19,146 |
฿ 2.500 | JD 47,865 |
฿ 5.000 | JD 95,731 |
฿ 10.000 | JD 191,46 |
฿ 25.000 | JD 478,65 |
฿ 50.000 | JD 957,31 |
฿ 100.000 | JD 1.914,61 |
฿ 500.000 | JD 9.573,06 |
฿ 1.000.000 | JD 19.146 |
฿ 2.500.000 | JD 47.865 |
฿ 5.000.000 | JD 95.731 |
฿ 10.000.000 | JD 191.461 |
฿ 50.000.000 | JD 957.306 |