Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / JOD Đảo
฿
=
JD
28/04/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,01914 JD 0,01950 1,53%
3 tháng JD 0,01914 JD 0,02013 3,72%
1 năm JD 0,01910 JD 0,02107 7,73%
2 năm JD 0,01848 JD 0,02170 7,19%
3 năm JD 0,01848 JD 0,02283 15,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Dinar Jordan (JOD)
฿ 100JD 1,9146
฿ 500JD 9,5731
฿ 1.000JD 19,146
฿ 2.500JD 47,865
฿ 5.000JD 95,731
฿ 10.000JD 191,46
฿ 25.000JD 478,65
฿ 50.000JD 957,31
฿ 100.000JD 1.914,61
฿ 500.000JD 9.573,06
฿ 1.000.000JD 19.146
฿ 2.500.000JD 47.865
฿ 5.000.000JD 95.731
฿ 10.000.000JD 191.461
฿ 50.000.000JD 957.306