Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 45,565 | NT$ 46,023 | 0,02% |
3 tháng | NT$ 44,237 | NT$ 46,023 | 2,89% |
1 năm | NT$ 43,120 | NT$ 46,023 | 5,14% |
2 năm | NT$ 40,873 | NT$ 46,023 | 8,69% |
3 năm | NT$ 38,845 | NT$ 46,023 | 15,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Tân Đài tệ (TWD) |
JD 1 | NT$ 45,714 |
JD 5 | NT$ 228,57 |
JD 10 | NT$ 457,14 |
JD 25 | NT$ 1.142,86 |
JD 50 | NT$ 2.285,72 |
JD 100 | NT$ 4.571,44 |
JD 250 | NT$ 11.429 |
JD 500 | NT$ 22.857 |
JD 1.000 | NT$ 45.714 |
JD 5.000 | NT$ 228.572 |
JD 10.000 | NT$ 457.144 |
JD 25.000 | NT$ 1.142.860 |
JD 50.000 | NT$ 2.285.719 |
JD 100.000 | NT$ 4.571.438 |
JD 500.000 | NT$ 22.857.192 |