Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / TWD Đảo
JD
=
NT$
13/05/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 45,565 NT$ 46,023 0,02%
3 tháng NT$ 44,237 NT$ 46,023 2,89%
1 năm NT$ 43,120 NT$ 46,023 5,14%
2 năm NT$ 40,873 NT$ 46,023 8,69%
3 năm NT$ 38,845 NT$ 46,023 15,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Tân Đài tệ (TWD)
JD 1NT$ 45,714
JD 5NT$ 228,57
JD 10NT$ 457,14
JD 25NT$ 1.142,86
JD 50NT$ 2.285,72
JD 100NT$ 4.571,44
JD 250NT$ 11.429
JD 500NT$ 22.857
JD 1.000NT$ 45.714
JD 5.000NT$ 228.572
JD 10.000NT$ 457.144
JD 25.000NT$ 1.142.860
JD 50.000NT$ 2.285.719
JD 100.000NT$ 4.571.438
JD 500.000NT$ 22.857.192