Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,02173 | JD 0,02217 | 0,94% |
3 tháng | JD 0,02173 | JD 0,02261 | 2,99% |
1 năm | JD 0,02173 | JD 0,02319 | 5,17% |
2 năm | JD 0,02173 | JD 0,02447 | 8,74% |
3 năm | JD 0,02173 | JD 0,02574 | 13,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Dinar Jordan (JOD) |
NT$ 100 | JD 2,1956 |
NT$ 500 | JD 10,978 |
NT$ 1.000 | JD 21,956 |
NT$ 2.500 | JD 54,890 |
NT$ 5.000 | JD 109,78 |
NT$ 10.000 | JD 219,56 |
NT$ 25.000 | JD 548,90 |
NT$ 50.000 | JD 1.097,80 |
NT$ 100.000 | JD 2.195,60 |
NT$ 500.000 | JD 10.978 |
NT$ 1.000.000 | JD 21.956 |
NT$ 2.500.000 | JD 54.890 |
NT$ 5.000.000 | JD 109.780 |
NT$ 10.000.000 | JD 219.560 |
NT$ 50.000.000 | JD 1.097.799 |