Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / JOD Đảo
NT$
=
JD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,02173 JD 0,02217 0,94%
3 tháng JD 0,02173 JD 0,02261 2,99%
1 năm JD 0,02173 JD 0,02319 5,17%
2 năm JD 0,02173 JD 0,02447 8,74%
3 năm JD 0,02173 JD 0,02574 13,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Dinar Jordan (JOD)
NT$ 100JD 2,1956
NT$ 500JD 10,978
NT$ 1.000JD 21,956
NT$ 2.500JD 54,890
NT$ 5.000JD 109,78
NT$ 10.000JD 219,56
NT$ 25.000JD 548,90
NT$ 50.000JD 1.097,80
NT$ 100.000JD 2.195,60
NT$ 500.000JD 10.978
NT$ 1.000.000JD 21.956
NT$ 2.500.000JD 54.890
NT$ 5.000.000JD 109.780
NT$ 10.000.000JD 219.560
NT$ 50.000.000JD 1.097.799