Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 54,946 | ₴ 56,121 | 1,19% |
3 tháng | ₴ 53,012 | ₴ 56,121 | 4,89% |
1 năm | ₴ 50,523 | ₴ 56,121 | 7,21% |
2 năm | ₴ 41,328 | ₴ 56,121 | 30,25% |
3 năm | ₴ 36,707 | ₴ 56,121 | 42,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
JD 1 | ₴ 55,823 |
JD 5 | ₴ 279,11 |
JD 10 | ₴ 558,23 |
JD 25 | ₴ 1.395,57 |
JD 50 | ₴ 2.791,14 |
JD 100 | ₴ 5.582,28 |
JD 250 | ₴ 13.956 |
JD 500 | ₴ 27.911 |
JD 1.000 | ₴ 55.823 |
JD 5.000 | ₴ 279.114 |
JD 10.000 | ₴ 558.228 |
JD 25.000 | ₴ 1.395.569 |
JD 50.000 | ₴ 2.791.138 |
JD 100.000 | ₴ 5.582.276 |
JD 500.000 | ₴ 27.911.382 |