Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,01782 | JD 0,01820 | 1,19% |
3 tháng | JD 0,01782 | JD 0,01886 | 4,67% |
1 năm | JD 0,01782 | JD 0,01979 | 6,25% |
2 năm | JD 0,01782 | JD 0,02420 | 23,34% |
3 năm | JD 0,01782 | JD 0,02724 | 30,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dinar Jordan (JOD) |
₴ 100 | JD 1,7983 |
₴ 500 | JD 8,9914 |
₴ 1.000 | JD 17,983 |
₴ 2.500 | JD 44,957 |
₴ 5.000 | JD 89,914 |
₴ 10.000 | JD 179,83 |
₴ 25.000 | JD 449,57 |
₴ 50.000 | JD 899,14 |
₴ 100.000 | JD 1.798,27 |
₴ 500.000 | JD 8.991,35 |
₴ 1.000.000 | JD 17.983 |
₴ 2.500.000 | JD 44.957 |
₴ 5.000.000 | JD 89.914 |
₴ 10.000.000 | JD 179.827 |
₴ 50.000.000 | JD 899.135 |