Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,8446 | Ksh 0,8713 | 0,43% |
3 tháng | Ksh 0,8446 | Ksh 1,1055 | 21,26% |
1 năm | Ksh 0,8446 | Ksh 1,1164 | 13,41% |
2 năm | Ksh 0,8008 | Ksh 1,1164 | 2,40% |
3 năm | Ksh 0,8008 | Ksh 1,1164 | 11,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Shilling Kenya (KES) |
JP¥ 1 | Ksh 0,8557 |
JP¥ 5 | Ksh 4,2787 |
JP¥ 10 | Ksh 8,5575 |
JP¥ 25 | Ksh 21,394 |
JP¥ 50 | Ksh 42,787 |
JP¥ 100 | Ksh 85,575 |
JP¥ 250 | Ksh 213,94 |
JP¥ 500 | Ksh 427,87 |
JP¥ 1.000 | Ksh 855,75 |
JP¥ 5.000 | Ksh 4.278,73 |
JP¥ 10.000 | Ksh 8.557,46 |
JP¥ 25.000 | Ksh 21.394 |
JP¥ 50.000 | Ksh 42.787 |
JP¥ 100.000 | Ksh 85.575 |
JP¥ 500.000 | Ksh 427.873 |