Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / KES Đảo
JP¥
=
Ksh
02/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,8446 Ksh 0,8713 0,43%
3 tháng Ksh 0,8446 Ksh 1,1055 21,26%
1 năm Ksh 0,8446 Ksh 1,1164 13,41%
2 năm Ksh 0,8008 Ksh 1,1164 2,40%
3 năm Ksh 0,8008 Ksh 1,1164 11,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Shilling Kenya (KES)
JP¥ 1Ksh 0,8557
JP¥ 5Ksh 4,2787
JP¥ 10Ksh 8,5575
JP¥ 25Ksh 21,394
JP¥ 50Ksh 42,787
JP¥ 100Ksh 85,575
JP¥ 250Ksh 213,94
JP¥ 500Ksh 427,87
JP¥ 1.000Ksh 855,75
JP¥ 5.000Ksh 4.278,73
JP¥ 10.000Ksh 8.557,46
JP¥ 25.000Ksh 21.394
JP¥ 50.000Ksh 42.787
JP¥ 100.000Ksh 85.575
JP¥ 500.000Ksh 427.873