Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / JPY Đảo
Ksh
=
JP¥
15/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 1,1366 JP¥ 1,1987 1,51%
3 tháng JP¥ 0,9984 JP¥ 1,1987 19,53%
1 năm JP¥ 0,8958 JP¥ 1,1987 20,56%
2 năm JP¥ 0,8958 JP¥ 1,2487 6,73%
3 năm JP¥ 0,8958 JP¥ 1,2487 16,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Yên Nhật (JPY)
Ksh 1JP¥ 1,1886
Ksh 5JP¥ 5,9432
Ksh 10JP¥ 11,886
Ksh 25JP¥ 29,716
Ksh 50JP¥ 59,432
Ksh 100JP¥ 118,86
Ksh 250JP¥ 297,16
Ksh 500JP¥ 594,32
Ksh 1.000JP¥ 1.188,65
Ksh 5.000JP¥ 5.943,23
Ksh 10.000JP¥ 11.886
Ksh 25.000JP¥ 29.716
Ksh 50.000JP¥ 59.432
Ksh 100.000JP¥ 118.865
Ksh 500.000JP¥ 594.323