Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 1,1366 | JP¥ 1,1987 | 1,51% |
3 tháng | JP¥ 0,9984 | JP¥ 1,1987 | 19,53% |
1 năm | JP¥ 0,8958 | JP¥ 1,1987 | 20,56% |
2 năm | JP¥ 0,8958 | JP¥ 1,2487 | 6,73% |
3 năm | JP¥ 0,8958 | JP¥ 1,2487 | 16,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Yên Nhật (JPY) |
Ksh 1 | JP¥ 1,1886 |
Ksh 5 | JP¥ 5,9432 |
Ksh 10 | JP¥ 11,886 |
Ksh 25 | JP¥ 29,716 |
Ksh 50 | JP¥ 59,432 |
Ksh 100 | JP¥ 118,86 |
Ksh 250 | JP¥ 297,16 |
Ksh 500 | JP¥ 594,32 |
Ksh 1.000 | JP¥ 1.188,65 |
Ksh 5.000 | JP¥ 5.943,23 |
Ksh 10.000 | JP¥ 11.886 |
Ksh 25.000 | JP¥ 29.716 |
Ksh 50.000 | JP¥ 59.432 |
Ksh 100.000 | JP¥ 118.865 |
Ksh 500.000 | JP¥ 594.323 |