Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 8,7734 | ₩ 9,0159 | 1,45% |
3 tháng | ₩ 8,7734 | ₩ 9,0304 | 2,77% |
1 năm | ₩ 8,5560 | ₩ 9,9182 | 9,98% |
2 năm | ₩ 8,5560 | ₩ 10,057 | 9,92% |
3 năm | ₩ 8,5560 | ₩ 10,857 | 14,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Won Hàn Quốc (KRW) |
JP¥ 1 | ₩ 8,7848 |
JP¥ 5 | ₩ 43,924 |
JP¥ 10 | ₩ 87,848 |
JP¥ 25 | ₩ 219,62 |
JP¥ 50 | ₩ 439,24 |
JP¥ 100 | ₩ 878,48 |
JP¥ 250 | ₩ 2.196,21 |
JP¥ 500 | ₩ 4.392,42 |
JP¥ 1.000 | ₩ 8.784,84 |
JP¥ 5.000 | ₩ 43.924 |
JP¥ 10.000 | ₩ 87.848 |
JP¥ 25.000 | ₩ 219.621 |
JP¥ 50.000 | ₩ 439.242 |
JP¥ 100.000 | ₩ 878.484 |
JP¥ 500.000 | ₩ 4.392.421 |