Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / KRW Đảo
JP¥
=
01/05/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,7734 9,0159 1,45%
3 tháng 8,7734 9,0304 2,77%
1 năm 8,5560 9,9182 9,98%
2 năm 8,5560 10,057 9,92%
3 năm 8,5560 10,857 14,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Won Hàn Quốc (KRW)
JP¥ 1 8,7848
JP¥ 5 43,924
JP¥ 10 87,848
JP¥ 25 219,62
JP¥ 50 439,24
JP¥ 100 878,48
JP¥ 250 2.196,21
JP¥ 500 4.392,42
JP¥ 1.000 8.784,84
JP¥ 5.000 43.924
JP¥ 10.000 87.848
JP¥ 25.000 219.621
JP¥ 50.000 439.242
JP¥ 100.000 878.484
JP¥ 500.000 4.392.421