Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,1109 | JP¥ 0,1140 | 1,47% |
3 tháng | JP¥ 0,1107 | JP¥ 0,1140 | 2,85% |
1 năm | JP¥ 0,1008 | JP¥ 0,1169 | 11,09% |
2 năm | JP¥ 0,09944 | JP¥ 0,1169 | 11,01% |
3 năm | JP¥ 0,09211 | JP¥ 0,1169 | 16,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Yên Nhật (JPY) |
₩ 100 | JP¥ 11,291 |
₩ 500 | JP¥ 56,454 |
₩ 1.000 | JP¥ 112,91 |
₩ 2.500 | JP¥ 282,27 |
₩ 5.000 | JP¥ 564,54 |
₩ 10.000 | JP¥ 1.129,07 |
₩ 25.000 | JP¥ 2.822,68 |
₩ 50.000 | JP¥ 5.645,36 |
₩ 100.000 | JP¥ 11.291 |
₩ 500.000 | JP¥ 56.454 |
₩ 1.000.000 | JP¥ 112.907 |
₩ 2.500.000 | JP¥ 282.268 |
₩ 5.000.000 | JP¥ 564.536 |
₩ 10.000.000 | JP¥ 1.129.071 |
₩ 50.000.000 | JP¥ 5.645.356 |