Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / JPY Đảo
=
JP¥
02/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,1109 JP¥ 0,1140 1,47%
3 tháng JP¥ 0,1107 JP¥ 0,1140 2,85%
1 năm JP¥ 0,1008 JP¥ 0,1169 11,09%
2 năm JP¥ 0,09944 JP¥ 0,1169 11,01%
3 năm JP¥ 0,09211 JP¥ 0,1169 16,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Yên Nhật (JPY)
100JP¥ 11,291
500JP¥ 56,454
1.000JP¥ 112,91
2.500JP¥ 282,27
5.000JP¥ 564,54
10.000JP¥ 1.129,07
25.000JP¥ 2.822,68
50.000JP¥ 5.645,36
100.000JP¥ 11.291
500.000JP¥ 56.454
1.000.000JP¥ 112.907
2.500.000JP¥ 282.268
5.000.000JP¥ 564.536
10.000.000JP¥ 1.129.071
50.000.000JP¥ 5.645.356