Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,001953 | KD 0,002032 | 0,94% |
3 tháng | KD 0,001953 | KD 0,002094 | 3,13% |
1 năm | KD 0,001953 | KD 0,002282 | 11,80% |
2 năm | KD 0,001953 | KD 0,002413 | 14,83% |
3 năm | KD 0,001953 | KD 0,002770 | 27,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Dinar Kuwait (KWD) |
JP¥ 1.000 | KD 2,0052 |
JP¥ 5.000 | KD 10,026 |
JP¥ 10.000 | KD 20,052 |
JP¥ 25.000 | KD 50,130 |
JP¥ 50.000 | KD 100,26 |
JP¥ 100.000 | KD 200,52 |
JP¥ 250.000 | KD 501,30 |
JP¥ 500.000 | KD 1.002,59 |
JP¥ 1.000.000 | KD 2.005,19 |
JP¥ 5.000.000 | KD 10.026 |
JP¥ 10.000.000 | KD 20.052 |
JP¥ 25.000.000 | KD 50.130 |
JP¥ 50.000.000 | KD 100.259 |
JP¥ 100.000.000 | KD 200.519 |
JP¥ 500.000.000 | KD 1.002.593 |