Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / KWD Đảo
JP¥
=
KD
05/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,001953 KD 0,002032 0,94%
3 tháng KD 0,001953 KD 0,002094 3,13%
1 năm KD 0,001953 KD 0,002282 11,80%
2 năm KD 0,001953 KD 0,002413 14,83%
3 năm KD 0,001953 KD 0,002770 27,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Dinar Kuwait (KWD)
JP¥ 1.000KD 2,0052
JP¥ 5.000KD 10,026
JP¥ 10.000KD 20,052
JP¥ 25.000KD 50,130
JP¥ 50.000KD 100,26
JP¥ 100.000KD 200,52
JP¥ 250.000KD 501,30
JP¥ 500.000KD 1.002,59
JP¥ 1.000.000KD 2.005,19
JP¥ 5.000.000KD 10.026
JP¥ 10.000.000KD 20.052
JP¥ 25.000.000KD 50.130
JP¥ 50.000.000KD 100.259
JP¥ 100.000.000KD 200.519
JP¥ 500.000.000KD 1.002.593