Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / JPY Đảo
KD
=
JP¥
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 492,05 JP¥ 511,99 0,95%
3 tháng JP¥ 477,63 JP¥ 511,99 3,24%
1 năm JP¥ 438,24 JP¥ 511,99 13,38%
2 năm JP¥ 414,51 JP¥ 511,99 17,41%
3 năm JP¥ 360,96 JP¥ 511,99 37,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Yên Nhật (JPY)
KD 1JP¥ 497,96
KD 5JP¥ 2.489,80
KD 10JP¥ 4.979,59
KD 25JP¥ 12.449
KD 50JP¥ 24.898
KD 100JP¥ 49.796
KD 250JP¥ 124.490
KD 500JP¥ 248.980
KD 1.000JP¥ 497.959
KD 5.000JP¥ 2.489.796
KD 10.000JP¥ 4.979.592
KD 25.000JP¥ 12.448.981
KD 50.000JP¥ 24.897.961
KD 100.000JP¥ 49.795.922
KD 500.000JP¥ 248.979.612