Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 492,05 | JP¥ 511,99 | 0,95% |
3 tháng | JP¥ 477,63 | JP¥ 511,99 | 3,24% |
1 năm | JP¥ 438,24 | JP¥ 511,99 | 13,38% |
2 năm | JP¥ 414,51 | JP¥ 511,99 | 17,41% |
3 năm | JP¥ 360,96 | JP¥ 511,99 | 37,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Yên Nhật (JPY) |
KD 1 | JP¥ 497,96 |
KD 5 | JP¥ 2.489,80 |
KD 10 | JP¥ 4.979,59 |
KD 25 | JP¥ 12.449 |
KD 50 | JP¥ 24.898 |
KD 100 | JP¥ 49.796 |
KD 250 | JP¥ 124.490 |
KD 500 | JP¥ 248.980 |
KD 1.000 | JP¥ 497.959 |
KD 5.000 | JP¥ 2.489.796 |
KD 10.000 | JP¥ 4.979.592 |
KD 25.000 | JP¥ 12.448.981 |
KD 50.000 | JP¥ 24.897.961 |
KD 100.000 | JP¥ 49.795.922 |
KD 500.000 | JP¥ 248.979.612 |