Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,005277 | CI$ 0,005506 | 0,91% |
3 tháng | CI$ 0,005277 | CI$ 0,005682 | 3,05% |
1 năm | CI$ 0,005277 | CI$ 0,006209 | 12,16% |
2 năm | CI$ 0,005277 | CI$ 0,006574 | 15,10% |
3 năm | CI$ 0,005277 | CI$ 0,007668 | 28,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
JP¥ 1.000 | CI$ 5,4549 |
JP¥ 5.000 | CI$ 27,274 |
JP¥ 10.000 | CI$ 54,549 |
JP¥ 25.000 | CI$ 136,37 |
JP¥ 50.000 | CI$ 272,74 |
JP¥ 100.000 | CI$ 545,49 |
JP¥ 250.000 | CI$ 1.363,72 |
JP¥ 500.000 | CI$ 2.727,43 |
JP¥ 1.000.000 | CI$ 5.454,87 |
JP¥ 5.000.000 | CI$ 27.274 |
JP¥ 10.000.000 | CI$ 54.549 |
JP¥ 25.000.000 | CI$ 136.372 |
JP¥ 50.000.000 | CI$ 272.743 |
JP¥ 100.000.000 | CI$ 545.487 |
JP¥ 500.000.000 | CI$ 2.727.433 |