Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 183,72 | JP¥ 189,49 | 1,62% |
3 tháng | JP¥ 176,00 | JP¥ 189,49 | 4,25% |
1 năm | JP¥ 162,98 | JP¥ 189,49 | 14,92% |
2 năm | JP¥ 152,11 | JP¥ 189,49 | 20,93% |
3 năm | JP¥ 130,42 | JP¥ 189,49 | 43,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | Yên Nhật (JPY) |
CI$ 1 | JP¥ 187,72 |
CI$ 5 | JP¥ 938,62 |
CI$ 10 | JP¥ 1.877,24 |
CI$ 25 | JP¥ 4.693,11 |
CI$ 50 | JP¥ 9.386,22 |
CI$ 100 | JP¥ 18.772 |
CI$ 250 | JP¥ 46.931 |
CI$ 500 | JP¥ 93.862 |
CI$ 1.000 | JP¥ 187.724 |
CI$ 5.000 | JP¥ 938.622 |
CI$ 10.000 | JP¥ 1.877.244 |
CI$ 25.000 | JP¥ 4.693.109 |
CI$ 50.000 | JP¥ 9.386.218 |
CI$ 100.000 | JP¥ 18.772.435 |
CI$ 500.000 | JP¥ 93.862.175 |