Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / JPY Đảo
CI$
=
JP¥
14/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 183,72 JP¥ 189,49 1,62%
3 tháng JP¥ 176,00 JP¥ 189,49 4,25%
1 năm JP¥ 162,98 JP¥ 189,49 14,92%
2 năm JP¥ 152,11 JP¥ 189,49 20,93%
3 năm JP¥ 130,42 JP¥ 189,49 43,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Yên Nhật (JPY)
CI$ 1JP¥ 187,72
CI$ 5JP¥ 938,62
CI$ 10JP¥ 1.877,24
CI$ 25JP¥ 4.693,11
CI$ 50JP¥ 9.386,22
CI$ 100JP¥ 18.772
CI$ 250JP¥ 46.931
CI$ 500JP¥ 93.862
CI$ 1.000JP¥ 187.724
CI$ 5.000JP¥ 938.622
CI$ 10.000JP¥ 1.877.244
CI$ 25.000JP¥ 4.693.109
CI$ 50.000JP¥ 9.386.218
CI$ 100.000JP¥ 18.772.435
CI$ 500.000JP¥ 93.862.175