Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / KZT Đảo
JP¥
=
03/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,8043 2,9539 1,89%
3 tháng 2,8043 3,0755 5,97%
1 năm 2,8043 3,3280 12,43%
2 năm 2,8043 3,6549 14,53%
3 năm 2,8043 4,4928 26,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Tenge Kazakhstan (KZT)
JP¥ 1 2,9002
JP¥ 5 14,501
JP¥ 10 29,002
JP¥ 25 72,505
JP¥ 50 145,01
JP¥ 100 290,02
JP¥ 250 725,05
JP¥ 500 1.450,11
JP¥ 1.000 2.900,21
JP¥ 5.000 14.501
JP¥ 10.000 29.002
JP¥ 25.000 72.505
JP¥ 50.000 145.011
JP¥ 100.000 290.021
JP¥ 500.000 1.450.107