Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 2,8043 | ₸ 2,9539 | 1,89% |
3 tháng | ₸ 2,8043 | ₸ 3,0755 | 5,97% |
1 năm | ₸ 2,8043 | ₸ 3,3280 | 12,43% |
2 năm | ₸ 2,8043 | ₸ 3,6549 | 14,53% |
3 năm | ₸ 2,8043 | ₸ 4,4928 | 26,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
JP¥ 1 | ₸ 2,9002 |
JP¥ 5 | ₸ 14,501 |
JP¥ 10 | ₸ 29,002 |
JP¥ 25 | ₸ 72,505 |
JP¥ 50 | ₸ 145,01 |
JP¥ 100 | ₸ 290,02 |
JP¥ 250 | ₸ 725,05 |
JP¥ 500 | ₸ 1.450,11 |
JP¥ 1.000 | ₸ 2.900,21 |
JP¥ 5.000 | ₸ 14.501 |
JP¥ 10.000 | ₸ 29.002 |
JP¥ 25.000 | ₸ 72.505 |
JP¥ 50.000 | ₸ 145.011 |
JP¥ 100.000 | ₸ 290.021 |
JP¥ 500.000 | ₸ 1.450.107 |