Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,3420 | JP¥ 0,3566 | 3,84% |
3 tháng | JP¥ 0,3271 | JP¥ 0,3566 | 6,33% |
1 năm | JP¥ 0,3012 | JP¥ 0,3566 | 16,91% |
2 năm | JP¥ 0,2736 | JP¥ 0,3566 | 20,33% |
3 năm | JP¥ 0,2226 | JP¥ 0,3566 | 39,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Yên Nhật (JPY) |
₸ 10 | JP¥ 3,5386 |
₸ 50 | JP¥ 17,693 |
₸ 100 | JP¥ 35,386 |
₸ 250 | JP¥ 88,466 |
₸ 500 | JP¥ 176,93 |
₸ 1.000 | JP¥ 353,86 |
₸ 2.500 | JP¥ 884,66 |
₸ 5.000 | JP¥ 1.769,31 |
₸ 10.000 | JP¥ 3.538,63 |
₸ 50.000 | JP¥ 17.693 |
₸ 100.000 | JP¥ 35.386 |
₸ 250.000 | JP¥ 88.466 |
₸ 500.000 | JP¥ 176.931 |
₸ 1.000.000 | JP¥ 353.863 |
₸ 5.000.000 | JP¥ 1.769.315 |