Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / JPY Đảo
=
JP¥
13/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,3420 JP¥ 0,3566 3,84%
3 tháng JP¥ 0,3271 JP¥ 0,3566 6,33%
1 năm JP¥ 0,3012 JP¥ 0,3566 16,91%
2 năm JP¥ 0,2736 JP¥ 0,3566 20,33%
3 năm JP¥ 0,2226 JP¥ 0,3566 39,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Yên Nhật (JPY)
10JP¥ 3,5386
50JP¥ 17,693
100JP¥ 35,386
250JP¥ 88,466
500JP¥ 176,93
1.000JP¥ 353,86
2.500JP¥ 884,66
5.000JP¥ 1.769,31
10.000JP¥ 3.538,63
50.000JP¥ 17.693
100.000JP¥ 35.386
250.000JP¥ 88.466
500.000JP¥ 176.931
1.000.000JP¥ 353.863
5.000.000JP¥ 1.769.315