Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 135,94 | ₭ 139,96 | 1,65% |
3 tháng | ₭ 135,94 | ₭ 142,28 | 2,44% |
1 năm | ₭ 125,62 | ₭ 146,34 | 8,71% |
2 năm | ₭ 94,959 | ₭ 146,34 | 44,11% |
3 năm | ₭ 84,966 | ₭ 146,34 | 57,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Kíp Lào (LAK) |
JP¥ 1 | ₭ 136,29 |
JP¥ 5 | ₭ 681,47 |
JP¥ 10 | ₭ 1.362,94 |
JP¥ 25 | ₭ 3.407,35 |
JP¥ 50 | ₭ 6.814,70 |
JP¥ 100 | ₭ 13.629 |
JP¥ 250 | ₭ 34.074 |
JP¥ 500 | ₭ 68.147 |
JP¥ 1.000 | ₭ 136.294 |
JP¥ 5.000 | ₭ 681.470 |
JP¥ 10.000 | ₭ 1.362.941 |
JP¥ 25.000 | ₭ 3.407.352 |
JP¥ 50.000 | ₭ 6.814.703 |
JP¥ 100.000 | ₭ 13.629.406 |
JP¥ 500.000 | ₭ 68.147.032 |