Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / LAK Đảo
JP¥
=
29/04/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 135,94 139,96 1,65%
3 tháng 135,94 142,28 2,44%
1 năm 125,62 146,34 8,71%
2 năm 94,959 146,34 44,11%
3 năm 84,966 146,34 57,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Kíp Lào (LAK)
JP¥ 1 136,29
JP¥ 5 681,47
JP¥ 10 1.362,94
JP¥ 25 3.407,35
JP¥ 50 6.814,70
JP¥ 100 13.629
JP¥ 250 34.074
JP¥ 500 68.147
JP¥ 1.000 136.294
JP¥ 5.000 681.470
JP¥ 10.000 1.362.941
JP¥ 25.000 3.407.352
JP¥ 50.000 6.814.703
JP¥ 100.000 13.629.406
JP¥ 500.000 68.147.032