Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,007195 | JP¥ 0,007356 | 1,26% |
3 tháng | JP¥ 0,007028 | JP¥ 0,007356 | 1,85% |
1 năm | JP¥ 0,006833 | JP¥ 0,007924 | 5,13% |
2 năm | JP¥ 0,006833 | JP¥ 0,01015 | 27,53% |
3 năm | JP¥ 0,006833 | JP¥ 0,01177 | 36,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Yên Nhật (JPY) |
₭ 1.000 | JP¥ 7,3304 |
₭ 5.000 | JP¥ 36,652 |
₭ 10.000 | JP¥ 73,304 |
₭ 25.000 | JP¥ 183,26 |
₭ 50.000 | JP¥ 366,52 |
₭ 100.000 | JP¥ 733,04 |
₭ 250.000 | JP¥ 1.832,61 |
₭ 500.000 | JP¥ 3.665,21 |
₭ 1.000.000 | JP¥ 7.330,43 |
₭ 5.000.000 | JP¥ 36.652 |
₭ 10.000.000 | JP¥ 73.304 |
₭ 25.000.000 | JP¥ 183.261 |
₭ 50.000.000 | JP¥ 366.521 |
₭ 100.000.000 | JP¥ 733.043 |
₭ 500.000.000 | JP¥ 3.665.214 |