Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / JPY Đảo
=
JP¥
15/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,007195 JP¥ 0,007356 1,26%
3 tháng JP¥ 0,007028 JP¥ 0,007356 1,85%
1 năm JP¥ 0,006833 JP¥ 0,007924 5,13%
2 năm JP¥ 0,006833 JP¥ 0,01015 27,53%
3 năm JP¥ 0,006833 JP¥ 0,01177 36,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Yên Nhật (JPY)
1.000JP¥ 7,3304
5.000JP¥ 36,652
10.000JP¥ 73,304
25.000JP¥ 183,26
50.000JP¥ 366,52
100.000JP¥ 733,04
250.000JP¥ 1.832,61
500.000JP¥ 3.665,21
1.000.000JP¥ 7.330,43
5.000.000JP¥ 36.652
10.000.000JP¥ 73.304
25.000.000JP¥ 183.261
50.000.000JP¥ 366.521
100.000.000JP¥ 733.043
500.000.000JP¥ 3.665.214