Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 1,8935 | රු 2,0023 | 5,43% |
3 tháng | රු 1,8935 | රු 2,1571 | 12,15% |
1 năm | රු 1,8935 | රු 2,4104 | 21,45% |
2 năm | රු 1,8935 | රු 2,8848 | 30,11% |
3 năm | රු 1,7373 | රු 2,8848 | 5,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
JP¥ 1 | රු 1,8754 |
JP¥ 5 | රු 9,3768 |
JP¥ 10 | රු 18,754 |
JP¥ 25 | රු 46,884 |
JP¥ 50 | රු 93,768 |
JP¥ 100 | රු 187,54 |
JP¥ 250 | රු 468,84 |
JP¥ 500 | රු 937,68 |
JP¥ 1.000 | රු 1.875,36 |
JP¥ 5.000 | රු 9.376,80 |
JP¥ 10.000 | රු 18.754 |
JP¥ 25.000 | රු 46.884 |
JP¥ 50.000 | රු 93.768 |
JP¥ 100.000 | රු 187.536 |
JP¥ 500.000 | රු 937.680 |