Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / LKR Đảo
JP¥
=
රු
28/04/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 1,8935 රු 2,0023 5,43%
3 tháng රු 1,8935 රු 2,1571 12,15%
1 năm රු 1,8935 රු 2,4104 21,45%
2 năm රු 1,8935 රු 2,8848 30,11%
3 năm රු 1,7373 රු 2,8848 5,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rupee Sri Lanka (LKR)
JP¥ 1රු 1,8754
JP¥ 5රු 9,3768
JP¥ 10රු 18,754
JP¥ 25රු 46,884
JP¥ 50රු 93,768
JP¥ 100රු 187,54
JP¥ 250රු 468,84
JP¥ 500රු 937,68
JP¥ 1.000රු 1.875,36
JP¥ 5.000රු 9.376,80
JP¥ 10.000රු 18.754
JP¥ 25.000රු 46.884
JP¥ 50.000රු 93.768
JP¥ 100.000රු 187.536
JP¥ 500.000රු 937.680