Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,5112 | JP¥ 0,5323 | 1,04% |
3 tháng | JP¥ 0,4773 | JP¥ 0,5323 | 8,44% |
1 năm | JP¥ 0,4212 | JP¥ 0,5323 | 20,61% |
2 năm | JP¥ 0,3496 | JP¥ 0,5323 | 44,61% |
3 năm | JP¥ 0,3466 | JP¥ 0,5756 | 6,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Yên Nhật (JPY) |
රු 1 | JP¥ 0,5227 |
රු 5 | JP¥ 2,6137 |
රු 10 | JP¥ 5,2274 |
රු 25 | JP¥ 13,069 |
රු 50 | JP¥ 26,137 |
රු 100 | JP¥ 52,274 |
රු 250 | JP¥ 130,69 |
රු 500 | JP¥ 261,37 |
රු 1.000 | JP¥ 522,74 |
රු 5.000 | JP¥ 2.613,71 |
රු 10.000 | JP¥ 5.227,43 |
රු 25.000 | JP¥ 13.069 |
රු 50.000 | JP¥ 26.137 |
රු 100.000 | JP¥ 52.274 |
රු 500.000 | JP¥ 261.371 |