Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / JPY Đảo
රු
=
JP¥
14/05/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,5112 JP¥ 0,5323 1,04%
3 tháng JP¥ 0,4773 JP¥ 0,5323 8,44%
1 năm JP¥ 0,4212 JP¥ 0,5323 20,61%
2 năm JP¥ 0,3496 JP¥ 0,5323 44,61%
3 năm JP¥ 0,3466 JP¥ 0,5756 6,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Yên Nhật (JPY)
රු 1JP¥ 0,5227
රු 5JP¥ 2,6137
රු 10JP¥ 5,2274
රු 25JP¥ 13,069
රු 50JP¥ 26,137
රු 100JP¥ 52,274
රු 250JP¥ 130,69
රු 500JP¥ 261,37
රු 1.000JP¥ 522,74
රු 5.000JP¥ 2.613,71
රු 10.000JP¥ 5.227,43
රු 25.000JP¥ 13.069
රු 50.000JP¥ 26.137
රු 100.000JP¥ 52.274
රු 500.000JP¥ 261.371