Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / LSL Đảo
JP¥
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1191 L 0,1241 1,52%
3 tháng L 0,1191 L 0,1286 4,20%
1 năm L 0,1191 L 0,1418 10,90%
2 năm L 0,1145 L 0,1418 0,21%
3 năm L 0,1145 L 0,1427 7,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Loti Lesotho (LSL)
JP¥ 100L 12,087
JP¥ 500L 60,436
JP¥ 1.000L 120,87
JP¥ 2.500L 302,18
JP¥ 5.000L 604,36
JP¥ 10.000L 1.208,72
JP¥ 25.000L 3.021,79
JP¥ 50.000L 6.043,58
JP¥ 100.000L 12.087
JP¥ 500.000L 60.436
JP¥ 1.000.000L 120.872
JP¥ 2.500.000L 302.179
JP¥ 5.000.000L 604.358
JP¥ 10.000.000L 1.208.716
JP¥ 50.000.000L 6.043.578