Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1191 | L 0,1241 | 1,52% |
3 tháng | L 0,1191 | L 0,1286 | 4,20% |
1 năm | L 0,1191 | L 0,1418 | 10,90% |
2 năm | L 0,1145 | L 0,1418 | 0,21% |
3 năm | L 0,1145 | L 0,1427 | 7,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Loti Lesotho (LSL) |
JP¥ 100 | L 12,087 |
JP¥ 500 | L 60,436 |
JP¥ 1.000 | L 120,87 |
JP¥ 2.500 | L 302,18 |
JP¥ 5.000 | L 604,36 |
JP¥ 10.000 | L 1.208,72 |
JP¥ 25.000 | L 3.021,79 |
JP¥ 50.000 | L 6.043,58 |
JP¥ 100.000 | L 12.087 |
JP¥ 500.000 | L 60.436 |
JP¥ 1.000.000 | L 120.872 |
JP¥ 2.500.000 | L 302.179 |
JP¥ 5.000.000 | L 604.358 |
JP¥ 10.000.000 | L 1.208.716 |
JP¥ 50.000.000 | L 6.043.578 |