Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 8,0591 | JP¥ 8,5165 | 4,39% |
3 tháng | JP¥ 7,7772 | JP¥ 8,5165 | 7,03% |
1 năm | JP¥ 7,0555 | JP¥ 8,5165 | 18,91% |
2 năm | JP¥ 7,0526 | JP¥ 8,7330 | 6,60% |
3 năm | JP¥ 7,0082 | JP¥ 8,7330 | 10,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Yên Nhật (JPY) |
L 1 | JP¥ 8,4150 |
L 5 | JP¥ 42,075 |
L 10 | JP¥ 84,150 |
L 25 | JP¥ 210,38 |
L 50 | JP¥ 420,75 |
L 100 | JP¥ 841,50 |
L 250 | JP¥ 2.103,76 |
L 500 | JP¥ 4.207,52 |
L 1.000 | JP¥ 8.415,04 |
L 5.000 | JP¥ 42.075 |
L 10.000 | JP¥ 84.150 |
L 25.000 | JP¥ 210.376 |
L 50.000 | JP¥ 420.752 |
L 100.000 | JP¥ 841.504 |
L 500.000 | JP¥ 4.207.518 |