Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / JPY Đảo
L
=
JP¥
15/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 8,0591 JP¥ 8,5165 4,39%
3 tháng JP¥ 7,7772 JP¥ 8,5165 7,03%
1 năm JP¥ 7,0555 JP¥ 8,5165 18,91%
2 năm JP¥ 7,0526 JP¥ 8,7330 6,60%
3 năm JP¥ 7,0082 JP¥ 8,7330 10,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Yên Nhật (JPY)
L 1JP¥ 8,4150
L 5JP¥ 42,075
L 10JP¥ 84,150
L 25JP¥ 210,38
L 50JP¥ 420,75
L 100JP¥ 841,50
L 250JP¥ 2.103,76
L 500JP¥ 4.207,52
L 1.000JP¥ 8.415,04
L 5.000JP¥ 42.075
L 10.000JP¥ 84.150
L 25.000JP¥ 210.376
L 50.000JP¥ 420.752
L 100.000JP¥ 841.504
L 500.000JP¥ 4.207.518