Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / LYD Đảo
JP¥
=
LD
08/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,03086 LD 0,03185 1,52%
3 tháng LD 0,03086 LD 0,03282 3,26%
1 năm LD 0,03086 LD 0,03538 11,09%
2 năm LD 0,03086 LD 0,03776 14,71%
3 năm LD 0,03086 LD 0,04150 23,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Dinar Libya (LYD)
JP¥ 100LD 3,1210
JP¥ 500LD 15,605
JP¥ 1.000LD 31,210
JP¥ 2.500LD 78,025
JP¥ 5.000LD 156,05
JP¥ 10.000LD 312,10
JP¥ 25.000LD 780,25
JP¥ 50.000LD 1.560,49
JP¥ 100.000LD 3.120,98
JP¥ 500.000LD 15.605
JP¥ 1.000.000LD 31.210
JP¥ 2.500.000LD 78.025
JP¥ 5.000.000LD 156.049
JP¥ 10.000.000LD 312.098
JP¥ 50.000.000LD 1.560.490