Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,03086 | LD 0,03185 | 1,52% |
3 tháng | LD 0,03086 | LD 0,03282 | 3,26% |
1 năm | LD 0,03086 | LD 0,03538 | 11,09% |
2 năm | LD 0,03086 | LD 0,03776 | 14,71% |
3 năm | LD 0,03086 | LD 0,04150 | 23,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Dinar Libya (LYD) |
JP¥ 100 | LD 3,1210 |
JP¥ 500 | LD 15,605 |
JP¥ 1.000 | LD 31,210 |
JP¥ 2.500 | LD 78,025 |
JP¥ 5.000 | LD 156,05 |
JP¥ 10.000 | LD 312,10 |
JP¥ 25.000 | LD 780,25 |
JP¥ 50.000 | LD 1.560,49 |
JP¥ 100.000 | LD 3.120,98 |
JP¥ 500.000 | LD 15.605 |
JP¥ 1.000.000 | LD 31.210 |
JP¥ 2.500.000 | LD 78.025 |
JP¥ 5.000.000 | LD 156.049 |
JP¥ 10.000.000 | LD 312.098 |
JP¥ 50.000.000 | LD 1.560.490 |