Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 31,516 | JP¥ 32,402 | 0,15% |
3 tháng | JP¥ 30,472 | JP¥ 32,402 | 3,15% |
1 năm | JP¥ 28,537 | JP¥ 32,402 | 12,31% |
2 năm | JP¥ 26,485 | JP¥ 32,402 | 18,73% |
3 năm | JP¥ 24,094 | JP¥ 32,402 | 30,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Yên Nhật (JPY) |
LD 1 | JP¥ 31,855 |
LD 5 | JP¥ 159,27 |
LD 10 | JP¥ 318,55 |
LD 25 | JP¥ 796,37 |
LD 50 | JP¥ 1.592,75 |
LD 100 | JP¥ 3.185,49 |
LD 250 | JP¥ 7.963,74 |
LD 500 | JP¥ 15.927 |
LD 1.000 | JP¥ 31.855 |
LD 5.000 | JP¥ 159.275 |
LD 10.000 | JP¥ 318.549 |
LD 25.000 | JP¥ 796.374 |
LD 50.000 | JP¥ 1.592.747 |
LD 100.000 | JP¥ 3.185.495 |
LD 500.000 | JP¥ 15.927.473 |