Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / MAD Đảo
JP¥
=
DH
03/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,06444 DH 0,06666 0,40%
3 tháng DH 0,06444 DH 0,06830 3,01%
1 năm DH 0,06444 DH 0,07487 11,25%
2 năm DH 0,06444 DH 0,08048 14,28%
3 năm DH 0,06444 DH 0,08618 19,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Dirham Ma-rốc (MAD)
JP¥ 100DH 6,5753
JP¥ 500DH 32,876
JP¥ 1.000DH 65,753
JP¥ 2.500DH 164,38
JP¥ 5.000DH 328,76
JP¥ 10.000DH 657,53
JP¥ 25.000DH 1.643,82
JP¥ 50.000DH 3.287,64
JP¥ 100.000DH 6.575,28
JP¥ 500.000DH 32.876
JP¥ 1.000.000DH 65.753
JP¥ 2.500.000DH 164.382
JP¥ 5.000.000DH 328.764
JP¥ 10.000.000DH 657.528
JP¥ 50.000.000DH 3.287.639