Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,06444 | DH 0,06666 | 0,40% |
3 tháng | DH 0,06444 | DH 0,06830 | 3,01% |
1 năm | DH 0,06444 | DH 0,07487 | 11,25% |
2 năm | DH 0,06444 | DH 0,08048 | 14,28% |
3 năm | DH 0,06444 | DH 0,08618 | 19,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
JP¥ 100 | DH 6,5753 |
JP¥ 500 | DH 32,876 |
JP¥ 1.000 | DH 65,753 |
JP¥ 2.500 | DH 164,38 |
JP¥ 5.000 | DH 328,76 |
JP¥ 10.000 | DH 657,53 |
JP¥ 25.000 | DH 1.643,82 |
JP¥ 50.000 | DH 3.287,64 |
JP¥ 100.000 | DH 6.575,28 |
JP¥ 500.000 | DH 32.876 |
JP¥ 1.000.000 | DH 65.753 |
JP¥ 2.500.000 | DH 164.382 |
JP¥ 5.000.000 | DH 328.764 |
JP¥ 10.000.000 | DH 657.528 |
JP¥ 50.000.000 | DH 3.287.639 |