Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / JPY Đảo
DH
=
JP¥
15/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 15,177 JP¥ 15,584 2,31%
3 tháng JP¥ 14,642 JP¥ 15,584 4,03%
1 năm JP¥ 13,463 JP¥ 15,584 15,63%
2 năm JP¥ 12,426 JP¥ 15,584 21,62%
3 năm JP¥ 11,604 JP¥ 15,584 26,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Yên Nhật (JPY)
DH 1JP¥ 15,503
DH 5JP¥ 77,515
DH 10JP¥ 155,03
DH 25JP¥ 387,57
DH 50JP¥ 775,15
DH 100JP¥ 1.550,29
DH 250JP¥ 3.875,73
DH 500JP¥ 7.751,45
DH 1.000JP¥ 15.503
DH 5.000JP¥ 77.515
DH 10.000JP¥ 155.029
DH 25.000JP¥ 387.573
DH 50.000JP¥ 775.145
DH 100.000JP¥ 1.550.290
DH 500.000JP¥ 7.751.452