Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 15,177 | JP¥ 15,584 | 2,31% |
3 tháng | JP¥ 14,642 | JP¥ 15,584 | 4,03% |
1 năm | JP¥ 13,463 | JP¥ 15,584 | 15,63% |
2 năm | JP¥ 12,426 | JP¥ 15,584 | 21,62% |
3 năm | JP¥ 11,604 | JP¥ 15,584 | 26,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Yên Nhật (JPY) |
DH 1 | JP¥ 15,503 |
DH 5 | JP¥ 77,515 |
DH 10 | JP¥ 155,03 |
DH 25 | JP¥ 387,57 |
DH 50 | JP¥ 775,15 |
DH 100 | JP¥ 1.550,29 |
DH 250 | JP¥ 3.875,73 |
DH 500 | JP¥ 7.751,45 |
DH 1.000 | JP¥ 15.503 |
DH 5.000 | JP¥ 77.515 |
DH 10.000 | JP¥ 155.029 |
DH 25.000 | JP¥ 387.573 |
DH 50.000 | JP¥ 775.145 |
DH 100.000 | JP¥ 1.550.290 |
DH 500.000 | JP¥ 7.751.452 |