Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1125 | L 0,1164 | 1,25% |
3 tháng | L 0,1125 | L 0,1206 | 4,38% |
1 năm | L 0,1125 | L 0,1326 | 12,97% |
2 năm | L 0,1125 | L 0,1503 | 19,62% |
3 năm | L 0,1125 | L 0,1645 | 29,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Leu Moldova (MDL) |
JP¥ 100 | L 11,467 |
JP¥ 500 | L 57,335 |
JP¥ 1.000 | L 114,67 |
JP¥ 2.500 | L 286,67 |
JP¥ 5.000 | L 573,35 |
JP¥ 10.000 | L 1.146,70 |
JP¥ 25.000 | L 2.866,75 |
JP¥ 50.000 | L 5.733,50 |
JP¥ 100.000 | L 11.467 |
JP¥ 500.000 | L 57.335 |
JP¥ 1.000.000 | L 114.670 |
JP¥ 2.500.000 | L 286.675 |
JP¥ 5.000.000 | L 573.350 |
JP¥ 10.000.000 | L 1.146.699 |
JP¥ 50.000.000 | L 5.733.495 |