Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / MDL Đảo
JP¥
=
L
06/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1125 L 0,1164 1,25%
3 tháng L 0,1125 L 0,1206 4,38%
1 năm L 0,1125 L 0,1326 12,97%
2 năm L 0,1125 L 0,1503 19,62%
3 năm L 0,1125 L 0,1645 29,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Leu Moldova (MDL)
JP¥ 100L 11,467
JP¥ 500L 57,335
JP¥ 1.000L 114,67
JP¥ 2.500L 286,67
JP¥ 5.000L 573,35
JP¥ 10.000L 1.146,70
JP¥ 25.000L 2.866,75
JP¥ 50.000L 5.733,50
JP¥ 100.000L 11.467
JP¥ 500.000L 57.335
JP¥ 1.000.000L 114.670
JP¥ 2.500.000L 286.675
JP¥ 5.000.000L 573.350
JP¥ 10.000.000L 1.146.699
JP¥ 50.000.000L 5.733.495