Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 8,6282 | JP¥ 8,8914 | 1,13% |
3 tháng | JP¥ 8,2912 | JP¥ 8,8914 | 4,54% |
1 năm | JP¥ 7,6450 | JP¥ 8,8914 | 14,89% |
2 năm | JP¥ 6,6534 | JP¥ 8,8914 | 28,77% |
3 năm | JP¥ 6,0784 | JP¥ 8,8914 | 42,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Yên Nhật (JPY) |
L 1 | JP¥ 8,7915 |
L 5 | JP¥ 43,957 |
L 10 | JP¥ 87,915 |
L 25 | JP¥ 219,79 |
L 50 | JP¥ 439,57 |
L 100 | JP¥ 879,15 |
L 250 | JP¥ 2.197,87 |
L 500 | JP¥ 4.395,74 |
L 1.000 | JP¥ 8.791,47 |
L 5.000 | JP¥ 43.957 |
L 10.000 | JP¥ 87.915 |
L 25.000 | JP¥ 219.787 |
L 50.000 | JP¥ 439.574 |
L 100.000 | JP¥ 879.147 |
L 500.000 | JP¥ 4.395.736 |