Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / JPY Đảo
L
=
JP¥
15/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 8,6282 JP¥ 8,8914 1,13%
3 tháng JP¥ 8,2912 JP¥ 8,8914 4,54%
1 năm JP¥ 7,6450 JP¥ 8,8914 14,89%
2 năm JP¥ 6,6534 JP¥ 8,8914 28,77%
3 năm JP¥ 6,0784 JP¥ 8,8914 42,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Yên Nhật (JPY)
L 1JP¥ 8,7915
L 5JP¥ 43,957
L 10JP¥ 87,915
L 25JP¥ 219,79
L 50JP¥ 439,57
L 100JP¥ 879,15
L 250JP¥ 2.197,87
L 500JP¥ 4.395,74
L 1.000JP¥ 8.791,47
L 5.000JP¥ 43.957
L 10.000JP¥ 87.915
L 25.000JP¥ 219.787
L 50.000JP¥ 439.574
L 100.000JP¥ 879.147
L 500.000JP¥ 4.395.736