Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,3660 | ден 0,3768 | 0,07% |
3 tháng | ден 0,3660 | ден 0,3864 | 3,07% |
1 năm | ден 0,3660 | ден 0,4193 | 9,66% |
2 năm | ден 0,3660 | ден 0,4599 | 16,87% |
3 năm | ден 0,3660 | ден 0,4942 | 20,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Denar Macedonia (MKD) |
JP¥ 10 | ден 3,7357 |
JP¥ 50 | ден 18,678 |
JP¥ 100 | ден 37,357 |
JP¥ 250 | ден 93,392 |
JP¥ 500 | ден 186,78 |
JP¥ 1.000 | ден 373,57 |
JP¥ 2.500 | ден 933,92 |
JP¥ 5.000 | ден 1.867,83 |
JP¥ 10.000 | ден 3.735,66 |
JP¥ 50.000 | ден 18.678 |
JP¥ 100.000 | ден 37.357 |
JP¥ 250.000 | ден 93.392 |
JP¥ 500.000 | ден 186.783 |
JP¥ 1.000.000 | ден 373.566 |
JP¥ 5.000.000 | ден 1.867.830 |