Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / MKD Đảo
JP¥
=
ден
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,3660 ден 0,3768 0,07%
3 tháng ден 0,3660 ден 0,3864 3,07%
1 năm ден 0,3660 ден 0,4193 9,66%
2 năm ден 0,3660 ден 0,4599 16,87%
3 năm ден 0,3660 ден 0,4942 20,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Denar Macedonia (MKD)
JP¥ 10ден 3,7357
JP¥ 50ден 18,678
JP¥ 100ден 37,357
JP¥ 250ден 93,392
JP¥ 500ден 186,78
JP¥ 1.000ден 373,57
JP¥ 2.500ден 933,92
JP¥ 5.000ден 1.867,83
JP¥ 10.000ден 3.735,66
JP¥ 50.000ден 18.678
JP¥ 100.000ден 37.357
JP¥ 250.000ден 93.392
JP¥ 500.000ден 186.783
JP¥ 1.000.000ден 373.566
JP¥ 5.000.000ден 1.867.830