Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / JPY Đảo
ден
=
JP¥
14/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 2,6623 JP¥ 2,7406 2,94%
3 tháng JP¥ 2,6045 JP¥ 2,7406 4,86%
1 năm JP¥ 2,3987 JP¥ 2,7406 14,15%
2 năm JP¥ 2,1826 JP¥ 2,7406 25,11%
3 năm JP¥ 2,0233 JP¥ 2,7406 27,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Yên Nhật (JPY)
ден 1JP¥ 2,7499
ден 5JP¥ 13,749
ден 10JP¥ 27,499
ден 25JP¥ 68,747
ден 50JP¥ 137,49
ден 100JP¥ 274,99
ден 250JP¥ 687,47
ден 500JP¥ 1.374,95
ден 1.000JP¥ 2.749,89
ден 5.000JP¥ 13.749
ден 10.000JP¥ 27.499
ден 25.000JP¥ 68.747
ден 50.000JP¥ 137.495
ден 100.000JP¥ 274.989
ден 500.000JP¥ 1.374.947