Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 2,6623 | JP¥ 2,7406 | 2,94% |
3 tháng | JP¥ 2,6045 | JP¥ 2,7406 | 4,86% |
1 năm | JP¥ 2,3987 | JP¥ 2,7406 | 14,15% |
2 năm | JP¥ 2,1826 | JP¥ 2,7406 | 25,11% |
3 năm | JP¥ 2,0233 | JP¥ 2,7406 | 27,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Yên Nhật (JPY) |
ден 1 | JP¥ 2,7499 |
ден 5 | JP¥ 13,749 |
ден 10 | JP¥ 27,499 |
ден 25 | JP¥ 68,747 |
ден 50 | JP¥ 137,49 |
ден 100 | JP¥ 274,99 |
ден 250 | JP¥ 687,47 |
ден 500 | JP¥ 1.374,95 |
ден 1.000 | JP¥ 2.749,89 |
ден 5.000 | JP¥ 13.749 |
ден 10.000 | JP¥ 27.499 |
ден 25.000 | JP¥ 68.747 |
ден 50.000 | JP¥ 137.495 |
ден 100.000 | JP¥ 274.989 |
ден 500.000 | JP¥ 1.374.947 |