Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 13,388 | K 13,922 | 3,84% |
3 tháng | K 13,388 | K 14,310 | 6,02% |
1 năm | K 13,388 | K 15,720 | 14,83% |
2 năm | K 13,343 | K 17,285 | 8,22% |
3 năm | K 13,343 | K 17,594 | 6,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Kyat Myanmar (MMK) |
JP¥ 1 | K 13,255 |
JP¥ 5 | K 66,275 |
JP¥ 10 | K 132,55 |
JP¥ 25 | K 331,38 |
JP¥ 50 | K 662,75 |
JP¥ 100 | K 1.325,51 |
JP¥ 250 | K 3.313,77 |
JP¥ 500 | K 6.627,55 |
JP¥ 1.000 | K 13.255 |
JP¥ 5.000 | K 66.275 |
JP¥ 10.000 | K 132.551 |
JP¥ 25.000 | K 331.377 |
JP¥ 50.000 | K 662.755 |
JP¥ 100.000 | K 1.325.509 |
JP¥ 500.000 | K 6.627.545 |