Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / MMK Đảo
JP¥
=
K
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 13,388 K 13,922 3,84%
3 tháng K 13,388 K 14,310 6,02%
1 năm K 13,388 K 15,720 14,83%
2 năm K 13,343 K 17,285 8,22%
3 năm K 13,343 K 17,594 6,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Kyat Myanmar (MMK)
JP¥ 1K 13,255
JP¥ 5K 66,275
JP¥ 10K 132,55
JP¥ 25K 331,38
JP¥ 50K 662,75
JP¥ 100K 1.325,51
JP¥ 250K 3.313,77
JP¥ 500K 6.627,55
JP¥ 1.000K 13.255
JP¥ 5.000K 66.275
JP¥ 10.000K 132.551
JP¥ 25.000K 331.377
JP¥ 50.000K 662.755
JP¥ 100.000K 1.325.509
JP¥ 500.000K 6.627.545