Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / JPY Đảo
K
=
JP¥
09/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,07231 JP¥ 0,07473 2,63%
3 tháng JP¥ 0,06988 JP¥ 0,07473 4,36%
1 năm JP¥ 0,06402 JP¥ 0,07473 15,37%
2 năm JP¥ 0,05785 JP¥ 0,07495 5,55%
3 năm JP¥ 0,05684 JP¥ 0,07495 5,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Yên Nhật (JPY)
K 100JP¥ 7,4149
K 500JP¥ 37,074
K 1.000JP¥ 74,149
K 2.500JP¥ 185,37
K 5.000JP¥ 370,74
K 10.000JP¥ 741,49
K 25.000JP¥ 1.853,72
K 50.000JP¥ 3.707,45
K 100.000JP¥ 7.414,90
K 500.000JP¥ 37.074
K 1.000.000JP¥ 74.149
K 2.500.000JP¥ 185.372
K 5.000.000JP¥ 370.745
K 10.000.000JP¥ 741.490
K 50.000.000JP¥ 3.707.449