Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,07231 | JP¥ 0,07473 | 2,63% |
3 tháng | JP¥ 0,06988 | JP¥ 0,07473 | 4,36% |
1 năm | JP¥ 0,06402 | JP¥ 0,07473 | 15,37% |
2 năm | JP¥ 0,05785 | JP¥ 0,07495 | 5,55% |
3 năm | JP¥ 0,05684 | JP¥ 0,07495 | 5,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Yên Nhật (JPY) |
K 100 | JP¥ 7,4149 |
K 500 | JP¥ 37,074 |
K 1.000 | JP¥ 74,149 |
K 2.500 | JP¥ 185,37 |
K 5.000 | JP¥ 370,74 |
K 10.000 | JP¥ 741,49 |
K 25.000 | JP¥ 1.853,72 |
K 50.000 | JP¥ 3.707,45 |
K 100.000 | JP¥ 7.414,90 |
K 500.000 | JP¥ 37.074 |
K 1.000.000 | JP¥ 74.149 |
K 2.500.000 | JP¥ 185.372 |
K 5.000.000 | JP¥ 370.745 |
K 10.000.000 | JP¥ 741.490 |
K 50.000.000 | JP¥ 3.707.449 |