Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,05138 | MOP$ 0,05337 | 2,70% |
3 tháng | MOP$ 0,05138 | MOP$ 0,05489 | 5,11% |
1 năm | MOP$ 0,05138 | MOP$ 0,06042 | 12,29% |
2 năm | MOP$ 0,05138 | MOP$ 0,06384 | 17,07% |
3 năm | MOP$ 0,05138 | MOP$ 0,07383 | 29,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Pataca Ma Cao (MOP) |
JP¥ 100 | MOP$ 5,1621 |
JP¥ 500 | MOP$ 25,811 |
JP¥ 1.000 | MOP$ 51,621 |
JP¥ 2.500 | MOP$ 129,05 |
JP¥ 5.000 | MOP$ 258,11 |
JP¥ 10.000 | MOP$ 516,21 |
JP¥ 25.000 | MOP$ 1.290,53 |
JP¥ 50.000 | MOP$ 2.581,05 |
JP¥ 100.000 | MOP$ 5.162,11 |
JP¥ 500.000 | MOP$ 25.811 |
JP¥ 1.000.000 | MOP$ 51.621 |
JP¥ 2.500.000 | MOP$ 129.053 |
JP¥ 5.000.000 | MOP$ 258.105 |
JP¥ 10.000.000 | MOP$ 516.211 |
JP¥ 50.000.000 | MOP$ 2.581.055 |