Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / MOP Đảo
JP¥
=
MOP$
29/04/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,05138 MOP$ 0,05337 2,70%
3 tháng MOP$ 0,05138 MOP$ 0,05489 5,11%
1 năm MOP$ 0,05138 MOP$ 0,06042 12,29%
2 năm MOP$ 0,05138 MOP$ 0,06384 17,07%
3 năm MOP$ 0,05138 MOP$ 0,07383 29,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Pataca Ma Cao (MOP)
JP¥ 100MOP$ 5,1621
JP¥ 500MOP$ 25,811
JP¥ 1.000MOP$ 51,621
JP¥ 2.500MOP$ 129,05
JP¥ 5.000MOP$ 258,11
JP¥ 10.000MOP$ 516,21
JP¥ 25.000MOP$ 1.290,53
JP¥ 50.000MOP$ 2.581,05
JP¥ 100.000MOP$ 5.162,11
JP¥ 500.000MOP$ 25.811
JP¥ 1.000.000MOP$ 51.621
JP¥ 2.500.000MOP$ 129.053
JP¥ 5.000.000MOP$ 258.105
JP¥ 10.000.000MOP$ 516.211
JP¥ 50.000.000MOP$ 2.581.055