Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 18,806 | JP¥ 19,593 | 2,05% |
3 tháng | JP¥ 18,217 | JP¥ 19,593 | 3,70% |
1 năm | JP¥ 16,666 | JP¥ 19,593 | 15,45% |
2 năm | JP¥ 15,663 | JP¥ 19,593 | 19,20% |
3 năm | JP¥ 13,545 | JP¥ 19,593 | 40,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Yên Nhật (JPY) |
MOP$ 1 | JP¥ 19,249 |
MOP$ 5 | JP¥ 96,244 |
MOP$ 10 | JP¥ 192,49 |
MOP$ 25 | JP¥ 481,22 |
MOP$ 50 | JP¥ 962,44 |
MOP$ 100 | JP¥ 1.924,89 |
MOP$ 250 | JP¥ 4.812,22 |
MOP$ 500 | JP¥ 9.624,44 |
MOP$ 1.000 | JP¥ 19.249 |
MOP$ 5.000 | JP¥ 96.244 |
MOP$ 10.000 | JP¥ 192.489 |
MOP$ 25.000 | JP¥ 481.222 |
MOP$ 50.000 | JP¥ 962.444 |
MOP$ 100.000 | JP¥ 1.924.889 |
MOP$ 500.000 | JP¥ 9.624.444 |