Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / JPY Đảo
MOP$
=
JP¥
08/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 18,806 JP¥ 19,593 2,05%
3 tháng JP¥ 18,217 JP¥ 19,593 3,70%
1 năm JP¥ 16,666 JP¥ 19,593 15,45%
2 năm JP¥ 15,663 JP¥ 19,593 19,20%
3 năm JP¥ 13,545 JP¥ 19,593 40,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Yên Nhật (JPY)
MOP$ 1JP¥ 19,249
MOP$ 5JP¥ 96,244
MOP$ 10JP¥ 192,49
MOP$ 25JP¥ 481,22
MOP$ 50JP¥ 962,44
MOP$ 100JP¥ 1.924,89
MOP$ 250JP¥ 4.812,22
MOP$ 500JP¥ 9.624,44
MOP$ 1.000JP¥ 19.249
MOP$ 5.000JP¥ 96.244
MOP$ 10.000JP¥ 192.489
MOP$ 25.000JP¥ 481.222
MOP$ 50.000JP¥ 962.444
MOP$ 100.000JP¥ 1.924.889
MOP$ 500.000JP¥ 9.624.444