Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,2956 | ₨ 0,3092 | 3,45% |
3 tháng | ₨ 0,2956 | ₨ 0,3121 | 4,74% |
1 năm | ₨ 0,2913 | ₨ 0,3372 | 11,96% |
2 năm | ₨ 0,2913 | ₨ 0,3548 | 11,87% |
3 năm | ₨ 0,2913 | ₨ 0,3950 | 20,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rupee Mauritius (MUR) |
JP¥ 100 | ₨ 29,734 |
JP¥ 500 | ₨ 148,67 |
JP¥ 1.000 | ₨ 297,34 |
JP¥ 2.500 | ₨ 743,36 |
JP¥ 5.000 | ₨ 1.486,72 |
JP¥ 10.000 | ₨ 2.973,45 |
JP¥ 25.000 | ₨ 7.433,61 |
JP¥ 50.000 | ₨ 14.867 |
JP¥ 100.000 | ₨ 29.734 |
JP¥ 500.000 | ₨ 148.672 |
JP¥ 1.000.000 | ₨ 297.345 |
JP¥ 2.500.000 | ₨ 743.361 |
JP¥ 5.000.000 | ₨ 1.486.723 |
JP¥ 10.000.000 | ₨ 2.973.446 |
JP¥ 50.000.000 | ₨ 14.867.229 |