Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / MUR Đảo
JP¥
=
29/04/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2956 0,3092 3,45%
3 tháng 0,2956 0,3121 4,74%
1 năm 0,2913 0,3372 11,96%
2 năm 0,2913 0,3548 11,87%
3 năm 0,2913 0,3950 20,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rupee Mauritius (MUR)
JP¥ 100 29,734
JP¥ 500 148,67
JP¥ 1.000 297,34
JP¥ 2.500 743,36
JP¥ 5.000 1.486,72
JP¥ 10.000 2.973,45
JP¥ 25.000 7.433,61
JP¥ 50.000 14.867
JP¥ 100.000 29.734
JP¥ 500.000 148.672
JP¥ 1.000.000 297.345
JP¥ 2.500.000 743.361
JP¥ 5.000.000 1.486.723
JP¥ 10.000.000 2.973.446
JP¥ 50.000.000 14.867.229