Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / JPY Đảo
=
JP¥
09/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 3,2341 JP¥ 3,4054 2,60%
3 tháng JP¥ 3,2038 JP¥ 3,4054 2,77%
1 năm JP¥ 2,9694 JP¥ 3,4328 13,13%
2 năm JP¥ 2,8183 JP¥ 3,4328 12,04%
3 năm JP¥ 2,5319 JP¥ 3,4328 27,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 3,3646
5JP¥ 16,823
10JP¥ 33,646
25JP¥ 84,115
50JP¥ 168,23
100JP¥ 336,46
250JP¥ 841,15
500JP¥ 1.682,30
1.000JP¥ 3.364,60
5.000JP¥ 16.823
10.000JP¥ 33.646
25.000JP¥ 84.115
50.000JP¥ 168.230
100.000JP¥ 336.460
500.000JP¥ 1.682.298