Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 3,2341 | JP¥ 3,4054 | 2,60% |
3 tháng | JP¥ 3,2038 | JP¥ 3,4054 | 2,77% |
1 năm | JP¥ 2,9694 | JP¥ 3,4328 | 13,13% |
2 năm | JP¥ 2,8183 | JP¥ 3,4328 | 12,04% |
3 năm | JP¥ 2,5319 | JP¥ 3,4328 | 27,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Yên Nhật (JPY) |
₨ 1 | JP¥ 3,3646 |
₨ 5 | JP¥ 16,823 |
₨ 10 | JP¥ 33,646 |
₨ 25 | JP¥ 84,115 |
₨ 50 | JP¥ 168,23 |
₨ 100 | JP¥ 336,46 |
₨ 250 | JP¥ 841,15 |
₨ 500 | JP¥ 1.682,30 |
₨ 1.000 | JP¥ 3.364,60 |
₨ 5.000 | JP¥ 16.823 |
₨ 10.000 | JP¥ 33.646 |
₨ 25.000 | JP¥ 84.115 |
₨ 50.000 | JP¥ 168.230 |
₨ 100.000 | JP¥ 336.460 |
₨ 500.000 | JP¥ 1.682.298 |