Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 11,018 | MK 11,519 | 0,43% |
3 tháng | MK 11,018 | MK 11,545 | 0,07% |
1 năm | MK 7,2678 | MK 12,042 | 48,69% |
2 năm | MK 6,2392 | MK 12,042 | 83,04% |
3 năm | MK 6,2379 | MK 12,042 | 56,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Kwacha Malawi (MWK) |
JP¥ 1 | MK 11,420 |
JP¥ 5 | MK 57,101 |
JP¥ 10 | MK 114,20 |
JP¥ 25 | MK 285,51 |
JP¥ 50 | MK 571,01 |
JP¥ 100 | MK 1.142,02 |
JP¥ 250 | MK 2.855,06 |
JP¥ 500 | MK 5.710,11 |
JP¥ 1.000 | MK 11.420 |
JP¥ 5.000 | MK 57.101 |
JP¥ 10.000 | MK 114.202 |
JP¥ 25.000 | MK 285.506 |
JP¥ 50.000 | MK 571.011 |
JP¥ 100.000 | MK 1.142.023 |
JP¥ 500.000 | MK 5.710.114 |