Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / MWK Đảo
JP¥
=
MK
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 11,018 MK 11,519 0,43%
3 tháng MK 11,018 MK 11,545 0,07%
1 năm MK 7,2678 MK 12,042 48,69%
2 năm MK 6,2392 MK 12,042 83,04%
3 năm MK 6,2379 MK 12,042 56,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Kwacha Malawi (MWK)
JP¥ 1MK 11,420
JP¥ 5MK 57,101
JP¥ 10MK 114,20
JP¥ 25MK 285,51
JP¥ 50MK 571,01
JP¥ 100MK 1.142,02
JP¥ 250MK 2.855,06
JP¥ 500MK 5.710,11
JP¥ 1.000MK 11.420
JP¥ 5.000MK 57.101
JP¥ 10.000MK 114.202
JP¥ 25.000MK 285.506
JP¥ 50.000MK 571.011
JP¥ 100.000MK 1.142.023
JP¥ 500.000MK 5.710.114