Công cụ quy đổi tiền tệ - MWK / JPY Đảo
MK
=
JP¥
17/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,08756 JP¥ 0,09076 0,07%
3 tháng JP¥ 0,08662 JP¥ 0,09076 0,09%
1 năm JP¥ 0,08305 JP¥ 0,1376 33,17%
2 năm JP¥ 0,08305 JP¥ 0,1597 44,46%
3 năm JP¥ 0,08305 JP¥ 0,1603 35,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Kwacha Malawi (MWK)Yên Nhật (JPY)
MK 100JP¥ 8,9386
MK 500JP¥ 44,693
MK 1.000JP¥ 89,386
MK 2.500JP¥ 223,46
MK 5.000JP¥ 446,93
MK 10.000JP¥ 893,86
MK 25.000JP¥ 2.234,64
MK 50.000JP¥ 4.469,28
MK 100.000JP¥ 8.938,56
MK 500.000JP¥ 44.693
MK 1.000.000JP¥ 89.386
MK 2.500.000JP¥ 223.464
MK 5.000.000JP¥ 446.928
MK 10.000.000JP¥ 893.856
MK 50.000.000JP¥ 4.469.281