Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,08756 | JP¥ 0,09076 | 0,07% |
3 tháng | JP¥ 0,08662 | JP¥ 0,09076 | 0,09% |
1 năm | JP¥ 0,08305 | JP¥ 0,1376 | 33,17% |
2 năm | JP¥ 0,08305 | JP¥ 0,1597 | 44,46% |
3 năm | JP¥ 0,08305 | JP¥ 0,1603 | 35,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Yên Nhật (JPY) |
MK 100 | JP¥ 8,9386 |
MK 500 | JP¥ 44,693 |
MK 1.000 | JP¥ 89,386 |
MK 2.500 | JP¥ 223,46 |
MK 5.000 | JP¥ 446,93 |
MK 10.000 | JP¥ 893,86 |
MK 25.000 | JP¥ 2.234,64 |
MK 50.000 | JP¥ 4.469,28 |
MK 100.000 | JP¥ 8.938,56 |
MK 500.000 | JP¥ 44.693 |
MK 1.000.000 | JP¥ 89.386 |
MK 2.500.000 | JP¥ 223.464 |
MK 5.000.000 | JP¥ 446.928 |
MK 10.000.000 | JP¥ 893.856 |
MK 50.000.000 | JP¥ 4.469.281 |