Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,1073 | Mex$ 0,1124 | 1,48% |
3 tháng | Mex$ 0,1073 | Mex$ 0,1157 | 4,40% |
1 năm | Mex$ 0,1073 | Mex$ 0,1334 | 17,01% |
2 năm | Mex$ 0,1073 | Mex$ 0,1587 | 29,07% |
3 năm | Mex$ 0,1073 | Mex$ 0,1925 | 40,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Peso Mexico (MXN) |
JP¥ 100 | Mex$ 11,065 |
JP¥ 500 | Mex$ 55,325 |
JP¥ 1.000 | Mex$ 110,65 |
JP¥ 2.500 | Mex$ 276,63 |
JP¥ 5.000 | Mex$ 553,25 |
JP¥ 10.000 | Mex$ 1.106,51 |
JP¥ 25.000 | Mex$ 2.766,27 |
JP¥ 50.000 | Mex$ 5.532,53 |
JP¥ 100.000 | Mex$ 11.065 |
JP¥ 500.000 | Mex$ 55.325 |
JP¥ 1.000.000 | Mex$ 110.651 |
JP¥ 2.500.000 | Mex$ 276.627 |
JP¥ 5.000.000 | Mex$ 553.253 |
JP¥ 10.000.000 | Mex$ 1.106.507 |
JP¥ 50.000.000 | Mex$ 5.532.533 |