Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / MXN Đảo
JP¥
=
Mex$
03/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,1073 Mex$ 0,1124 1,48%
3 tháng Mex$ 0,1073 Mex$ 0,1157 4,40%
1 năm Mex$ 0,1073 Mex$ 0,1334 17,01%
2 năm Mex$ 0,1073 Mex$ 0,1587 29,07%
3 năm Mex$ 0,1073 Mex$ 0,1925 40,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Peso Mexico (MXN)
JP¥ 100Mex$ 11,065
JP¥ 500Mex$ 55,325
JP¥ 1.000Mex$ 110,65
JP¥ 2.500Mex$ 276,63
JP¥ 5.000Mex$ 553,25
JP¥ 10.000Mex$ 1.106,51
JP¥ 25.000Mex$ 2.766,27
JP¥ 50.000Mex$ 5.532,53
JP¥ 100.000Mex$ 11.065
JP¥ 500.000Mex$ 55.325
JP¥ 1.000.000Mex$ 110.651
JP¥ 2.500.000Mex$ 276.627
JP¥ 5.000.000Mex$ 553.253
JP¥ 10.000.000Mex$ 1.106.507
JP¥ 50.000.000Mex$ 5.532.533